Có 2 kết quả:

風流雲散 fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ风流云散 fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. dispersed by wind and scattered like clouds (idiom); fig. scattered far and wide (of friends and relatives)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. dispersed by wind and scattered like clouds (idiom); fig. scattered far and wide (of friends and relatives)

Bình luận 0