Có 2 kết quả:
風流雲散 fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ • 风流云散 fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dispersed by wind and scattered like clouds (idiom); fig. scattered far and wide (of friends and relatives)
Bình luận 0
fēng liú yún sàn ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dispersed by wind and scattered like clouds (idiom); fig. scattered far and wide (of friends and relatives)
Bình luận 0